--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ leathery polypody chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
driveway
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)
+
chân vạc
:
Tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-likeđóng quân thành thế chân vạcto dispose troops in a tripodal position
+
coffea liberica
:
cây cà phê mít.
+
corinth
:
Cảng Hy Lạp hiện đại, gần thành phố cổ Athens.
+
lôi thôi
:
untidy; careless; slovenly